|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15676 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | EA6FC908-4ED0-415C-8A43-E636E2D9982F |
---|
005 | 202201131040 |
---|
008 | 220113s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045846889|c298.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819182417|bvulh|c20220209133057|dvulh|y20190910150356|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4791|bF828 - L665 |
---|
100 | |aLevin, Frank |
---|
245 | |aEnglish for tourism and restaurants. |nT.2 / |cFrank Levin, Peg Tinsley; July Majewski (Proofreader) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, |c2016 |
---|
300 | |a209tr. ; |c30cm.|e1 đĩa CD |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNhà hàng |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
690 | |aAnh văn chuyên ngành nhà hàng |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aTinsley, Peg |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(15): 10114678-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/100919d/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b18|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114678
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10114679
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10114680
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10114681
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10114682
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
6
|
10114683
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
7
|
10114684
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
8
|
10114685
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
9
|
10114686
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
10
|
10114687
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 F828 - L665
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
10
|
|
|
|
|
|
|