|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15685 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | F5E40362-8648-4211-A257-7A35FDA5E7FD |
---|
005 | 202201041318 |
---|
008 | 220104s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814834667|c3.478.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240226182433|bvulh|c20220104131853|dvulh|y20190913134858|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a388|bN935 - R639 |
---|
100 | |a Novack, Robert A |
---|
245 | |aTransportation : |bA global supply chain perspective / |cNovack, Gibson, Suzuki, Coyle |
---|
250 | |a9th Edition |
---|
260 | |a Boston, MA : |bCengage, |c2019 |
---|
300 | |a491tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aTransportation |
---|
653 | |aVận chuyển |
---|
653 | |aChuỗi cung ứng |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aCoyle, John J. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10114731-2, 10115850-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/130919d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115850
|
Kho sách ngoại văn
|
388 N935 - R639
|
Logistics
|
3
|
|
|
2
|
10115851
|
Kho sách ngoại văn
|
388 N935 - R639
|
Logistics
|
4
|
|
|
3
|
10115852
|
Kho sách ngoại văn
|
388 N935 - R639
|
Logistics
|
5
|
|
|
4
|
10114731
|
Kho sách ngoại văn
|
388 N935 - R639
|
Logistics
|
1
|
|
|
5
|
10114732
|
Kho sách ngoại văn
|
388 N935 - R639
|
Logistics
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|