![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/0410196d/10thumbimage.jpg)
DDC
| 339.01 |
Tác giả CN
| Mankiw, N. Gregory |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / N. Gregory Mankiw |
Nhan đề khác
| Principles of microeconomics 6e |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 555tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản về kinh tế học vĩ mô : thị trường hoạt động như thế nào, thị trường và phúc lợi, kinh tế học của khu vực công, hành vi của doanh nghiệp và tổ chức ngành, kinh tế học về thị trường lao động, các chủ đề nghiên cứu nâng cao |
Từ khóa tự do
| Kinh tế doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10115182-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15701 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | F61B8B6D-2355-4213-B9CA-D7984AF9A8E4 |
---|
005 | 202112150826 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048982171|c303.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143312|bvulh|c20211215082629|dvulh|y20191004140710|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339.01|bM278 - N111 |
---|
100 | |aMankiw, N. Gregory |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô / |cN. Gregory Mankiw |
---|
246 | |aPrinciples of microeconomics 6e |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a555tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản về kinh tế học vĩ mô : thị trường hoạt động như thế nào, thị trường và phúc lợi, kinh tế học của khu vực công, hành vi của doanh nghiệp và tổ chức ngành, kinh tế học về thị trường lao động, các chủ đề nghiên cứu nâng cao |
---|
653 | |aKinh tế doanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10115182-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/0410196d/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b38|c2|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115182
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.01 M278 - N111
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115183
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.01 M278 - N111
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115184
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.01 M278 - N111
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115185
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.01 M278 - N111
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115186
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.01 M278 - N111
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
|
|
|
|