|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 15725 |
|---|
| 002 | 48 |
|---|
| 004 | 014A58A3-649C-4830-A4C4-E814DBA55483 |
|---|
| 005 | 202201131045 |
|---|
| 008 | 220113s2008 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780471762447|c3.717.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20230819183124|bvulh|c20220209133102|dvulh|y20191009125051|zhoaitm |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a647.94092|bJ762 - T458 |
|---|
| 100 | |aJones, Thomas J. A |
|---|
| 245 | |aProfessional management of housekeeping operations /|cThomas J. A. Jones |
|---|
| 250 | |aFifth Edition |
|---|
| 260 | |aHoboken :|bJohn Willey & Sons,|c2008 |
|---|
| 300 | |a477 tr. ;|c26 cm. |
|---|
| 653 | |aQuản lý khách sạn |
|---|
| 653 | |aVệ |
|---|
| 653 | |aVệ sinh khách sạn |
|---|
| 653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
|---|
| 653 | |aQuản trị khách sạn |
|---|
| 690 | |aHotel housekeeping |
|---|
| 691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
|---|
| 691 | |aQuản trị khách sạn |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115271 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/09102019d/4thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10115271
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94092 J762 - T458
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào