 |
DDC
| 382 | |
Tác giả CN
| Ramberg, Jan | |
Nhan đề
| Hiểu và áp dụng tốt INCOTERMS 2010 / Jan Ramberg; Nguyễn Trọng Thủy (Dịch) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2015 | |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày những hiểu biết về INCOTERMS , những cấu thành cơ bản, tổng quát về nghĩa vụ của người mua và người bán | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế | |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế | |
Từ khóa tự do
| Kế toán | |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng | |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn,Trọng Thùy | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10115322-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15733 |
|---|
| 002 | 41 |
|---|
| 004 | AD09944A-0BDC-45E6-AC17-D9073E4E18C5 |
|---|
| 005 | 202501060929 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c186.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20250106093000|btamnt|c20230819202244|dvulh|y20191009161237|zhoaitm |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a382|bR167 - J331 |
|---|
| 100 | |aRamberg, Jan |
|---|
| 245 | |aHiểu và áp dụng tốt INCOTERMS 2010 /|cJan Ramberg; Nguyễn Trọng Thủy (Dịch) |
|---|
| 260 | |aH. :|bTài chính,|c2015 |
|---|
| 300 | |a350 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày những hiểu biết về INCOTERMS , những cấu thành cơ bản, tổng quát về nghĩa vụ của người mua và người bán |
|---|
| 653 | |aKinh tế |
|---|
| 653 | |aThương mại quốc tế |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 653 | |aQuan hệ quốc tế |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 691 | |aQuan hệ quốc tế |
|---|
| 700 | |aNguyễn,Trọng Thùy |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10115322-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/09102019d/12thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10115322
|
Kho sách chuyên ngành
|
382 R167 - J331
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10115323
|
Kho sách chuyên ngành
|
382 R167 - J331
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10115324
|
Kho sách chuyên ngành
|
382 R167 - J331
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10115325
|
Kho sách chuyên ngành
|
382 R167 - J331
|
Tài chính ngân hàng
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10115326
|
Kho sách chuyên ngành
|
382 R167 - J331
|
Tài chính ngân hàng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|