DDC
| 339.5 |
Tác giả TT
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ XII |
Thông tin xuất bản
| Kinh tế Tp.HCM, 2017 |
Mô tả vật lý
| 265 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái quát về kinh tế vĩ mô, cách tính sản lượng quốc gia, tổng cầu, tiền tệ... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10115332-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15735 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 469557FF-8ABA-4016-B7D0-95B6ACC14DF0 |
---|
005 | 202112211610 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819202300|bvulh|c20220915143313|dvulh|y20191010122629|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339.5|bN576 - Y11 |
---|
110 | |aNguyễn, Như Ý |
---|
245 | |aTóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô / |cNguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ XII |
---|
260 | |bKinh tế Tp.HCM, |c2017 |
---|
300 | |a265 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái quát về kinh tế vĩ mô, cách tính sản lượng quốc gia, tổng cầu, tiền tệ... |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCâu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm |
---|
653 | |aVĩ mô |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bích Dung |
---|
700 | |aTrần, Bá Thọ |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10115332-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/101019d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b48|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115332
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.5 N576 - Y11
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115333
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.5 N576 - Y11
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115334
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.5 N576 - Y11
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
Hạn trả:13-01-2023
|
|
4
|
10115335
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.5 N576 - Y11
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115336
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.5 N576 - Y11
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|