DDC
| 658.72 |
Tác giả CN
| Baily, Peter |
Nhan đề
| Procurement principles and management / Peter Baily, David Farmer, Barry Crocker, David Jessop... |
Lần xuất bản
| Eleventh Edition |
Thông tin xuất bản
| Harlow : Pearson Education, 2015 |
Mô tả vật lý
| 594 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Pháp lý |
Từ khóa tự do
| Mua sắm |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Farmer, David |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(10): 10115512-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15749 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | FE36DB5A-1675-4507-A9B9-DFE137F5E1B4 |
---|
005 | 202308192011 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292016016|c467.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231111120041|bvulh|c20230819201136|dvulh|y20191015121703|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.72|bB161 - P478 |
---|
100 | |aBaily, Peter |
---|
245 | |aProcurement principles and management / |cPeter Baily, David Farmer, Barry Crocker, David Jessop... |
---|
250 | |aEleventh Edition |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education, |c2015 |
---|
300 | |a594 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aPháp lý |
---|
653 | |aMua sắm |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aFarmer, David |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10115512-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/151019d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115512
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115513
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115514
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115515
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115516
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115517
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10115518
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10115519
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10115520
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10115521
|
Kho sách ngoại văn
|
658.72 B161 - P478
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|