| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 15750 |
|---|
| 002 | 25 |
|---|
| 004 | A3FB1AAF-0125-465B-A8C4-794241BB4741 |
|---|
| 005 | 202206070918 |
|---|
| 008 | 220607s2019 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781292257891|c941.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241023172127|bvulh|c20240226182530|dvulh|y20191015125829|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a658.7|bC549 - S958 |
|---|
| 100 | |aChopra, Sunil |
|---|
| 245 | |aSupply chain management :|bStrategy, planning and operation /|cSunil Chopra |
|---|
| 250 | |aSeventh edition |
|---|
| 260 | |aNew York, NY :|bPearson Education,|c2019 |
|---|
| 300 | |a528 tr. ;|c26 cm. |
|---|
| 653 | |aChuỗi cung ứng |
|---|
| 653 | |aChiến lược quản lý |
|---|
| 653 | |aVận hành |
|---|
| 653 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aQuản trị khách sạn |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(20): 10115522-41 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/151019d/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10115522
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10115523
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10115524
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10115525
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10115526
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10115527
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10115528
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10115529
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10115530
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10115531
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 C549 - S958
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|