DDC
| 658.4012 |
Tác giả CN
| David, Fred R |
Nhan đề
| Strategic management : Concepts and cases, a competitive advantage approach / Fred R. David, David, Strategic |
Lần xuất bản
| Sixteenth Edition |
Thông tin xuất bản
| Boston : Pearson, 2017 |
Mô tả vật lý
| 680 tr. ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Quản lý chiến lược |
Từ khóa tự do
| Strategic planning |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| David, Forest R |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10115603-4 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(8): 10115602, 10115605-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15757 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 6FD9D1BE-CFD8-40E1-A161-E79166CADC06 |
---|
005 | 202112211616 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292148496|c578.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230907125448|bvulh|c20230819200945|dvulh|y20191015155112|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.4012|bD249 - F852 |
---|
100 | |aDavid, Fred R |
---|
245 | |aStrategic management : |bConcepts and cases, a competitive advantage approach / |cFred R. David, David, Strategic |
---|
250 | |aSixteenth Edition |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |a680 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aQuản lý chiến lược |
---|
653 | |aStrategic planning |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aDavid, Forest R |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10115603-4 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(8): 10115602, 10115605-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/151019d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115602
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115603
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115604
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115605
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115606
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115607
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10115608
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10115609
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10115610
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10115611
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 D249 - F852
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|