
DDC
| 512.140711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp :. Đại số và hình học giải tích. / T.1 / : Nguyễn Đình Trí; Trần Việt Dũng, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Xuân Thảo (Tham gia biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp, ánh xạ, một số cấu trúc đại số, số phức, ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, dạng toàn phương và không gian Euclid |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Dũng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10115637-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15761 |
---|
002 | 49 |
---|
004 | F5115EDD-C7EC-4B22-8B1F-40630AFA7E76 |
---|
005 | 202202100940 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040055712|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220210102037|bvulh|c20220210102019|dvulh|y20191016092928|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.140711|bN576 - T819 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp :.|nT.1 / :|bĐại số và hình học giải tích. /|cNguyễn Đình Trí; Trần Việt Dũng, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Xuân Thảo (Tham gia biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp, ánh xạ, một số cấu trúc đại số, số phức, ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, dạng toàn phương và không gian Euclid |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aTrần, Việt Dũng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10115637-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/161019d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b27|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10115637
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
1
|
|
|
|
2
|
10115638
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
2
|
|
|
|
3
|
10115639
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
3
|
Hạn trả:30-03-2021
|
|
|
4
|
10115640
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
4
|
|
|
|
5
|
10115641
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
5
|
|
|
|
6
|
10115642
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
6
|
|
|
|
7
|
10115643
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
7
|
|
|
|
8
|
10115644
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
8
|
|
|
|
9
|
10115645
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
9
|
|
|
|
10
|
10115646
|
Kho sách chuyên ngành
|
512.140711 N576 - T819
|
Kế toán
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|