|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15764 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | EAA1EF25-6C0E-4B84-9B42-ABCEFCE83757 |
---|
005 | 202206081319 |
---|
008 | 220608s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260547818|c1.245.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240406135922|bvulh|c20231111144131|dvulh|y20191016100938|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a160|bB299 - G822 |
---|
100 | |aBasham, Gregory |
---|
245 | |aCritical thinking : |bA student's introduction / |cGregory Basham, William Irwin, Henry Nardone, James M. Wallace |
---|
250 | |aSixth Edition |
---|
260 | |aNew York : |bMc Graw Hill Education, |c2019 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c23 cm. |
---|
653 | |aCritical thinking |
---|
653 | |aTư duy phản biện |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aLogistic |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aBassham, Gregory |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10115677-86 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/161019d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115677
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10115678
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10115679
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10115680
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10115681
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
6
|
10115682
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
7
|
10115683
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
8
|
10115684
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
9
|
10115685
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
10
|
10115686
|
Kho sách chuyên ngành
|
160 B299 - G822
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|