|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15786 |
---|
002 | 52 |
---|
004 | 9F1A02BE-C7E6-4A29-895A-E4F4E57EFE50 |
---|
005 | 202201170856 |
---|
008 | 220117s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781848211179|c2.562.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175752|bvulh|c20220117085633|dvulh|y20191021145343|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.8|bC461 - H155 |
---|
100 | |aChaouchi, Hakima |
---|
245 | |aWireless and mobile network security : |bSecurity basics, security in on - the - shelf and emerging technologies / |cHakima chaouchi, Maryline Laurent - Maknavicius |
---|
260 | |aHoboken : |bWiley, |c2009 |
---|
300 | |a667 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
653 | |aHệ thống mạng wiffi |
---|
653 | |aĐiện thoại di động |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
700 | |aMaknavicius, Maryline Laurent |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115881 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/21102019/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115881
|
Kho sách ngoại văn
|
005.8 C461 - H155
|
An toàn thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào