|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15804 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | FF3798F2-559C-46B9-B2EE-15E54E32DE99 |
---|
005 | 202201041319 |
---|
008 | 220104s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814577205|c1.137.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104131942|bvulh|c20220104093050|dvulh|y20191025154127|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.4034|bH654 - F852 |
---|
100 | |aHillier, Frederick S. |
---|
245 | |aIntroduction to operations research / |cFrederick S. Hillier, Gerald J. Lieberman |
---|
250 | |aTenth edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGrawHill, |c2015 |
---|
300 | |a1010 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aHoạt động nghiên cứu |
---|
653 | |aOperations research |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistic |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10115930, 10116677, 10116946-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/25102019v/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115930
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
1
|
|
|
2
|
10116677
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
2
|
|
|
3
|
10116946
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
3
|
|
|
4
|
10116947
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
4
|
|
|
5
|
10116948
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
5
|
|
|
6
|
10116949
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
6
|
|
|
7
|
10116950
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
7
|
|
|
8
|
10116951
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
8
|
|
|
9
|
10116952
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
9
|
|
|
10
|
10116953
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4034 H654 - F852
|
Logistics
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào