|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15813 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | D9DF45E2-70C2-486E-95C3-313E3F9D3D26 |
---|
005 | 202112291103 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323552257|c3.378.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607092948|bvulh|c20240607082605|dvulh|y20191030132208|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.6|bN523 - B798 |
---|
100 | |aNeville, Brad W |
---|
245 | |aColor atlas of oral and maxillofacial diseases / |cBrad W. Neville, DDS, Douglas D. Damm, DDS, Carl M. Allen |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA : |bElsevier, |c2019 |
---|
300 | |a534 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aBệnh răng miệng |
---|
653 | |aMàu răng |
---|
653 | |aNha khoa |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aBệnh Học Miệng Và Hàm Mặt 2 (OS3093) |
---|
690 | |aLâm sàng nha khoa bệnh lý và phẫu thuật 2 OS3130 |
---|
690 | |aNha Khoa Bệnh Lý Và Phẫu Thuật Chuyên Sâu 2 OS3274 |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aDamm, DDS, Douglas D |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115941 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/301019d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115941
|
Kho sách ngoại văn
|
617.6 N523 - B798
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
|
|
|