|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15817 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 5969D2AE-9D1E-4727-A628-355489CBFD70 |
---|
005 | 202112291114 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323478335|c3.561.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607093407|bvulh|c20240607091550|dvulh|y20191030144819|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.605|bR614 - A553 |
---|
100 | |aRitter, André V |
---|
245 | |aSturdevant's art and science of operative dentistry / |cAndré V. Ritter, Lee W. Boushell, Ricardo Walter |
---|
250 | |aSeventh Edition |
---|
260 | |aLouis : |bElsevier, |c2019 |
---|
300 | |a530 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aChữa răng |
---|
653 | |aPhẫu thuật nha khoa |
---|
653 | |aNha khoa |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aChữa răng |
---|
690 | |aChữa Răng (OS3256) |
---|
690 | |aLâm Sàng Nha Khoa Phục Hồi 1 (OS3261) |
---|
690 | |aLâm Sàng Nha Khoa Phục Hồi 2 (OS3262) |
---|
690 | |aNha Khoa Hiện Đại (OS3263) |
---|
690 | |aNha Khoa Phục Hồi Nâng Cao (OS3266) |
---|
690 | |aNha Khoa Phục Hồi Và Thẩm Mỹ Chuyên Sâu 2 OS3276 |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |a Boushell, Lee W |
---|
700 | |aBoushell, Lee W |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10111790, 10115953 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/301019d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111790
|
Kho sách ngoại văn
|
617.605 R614 - A553
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
2
|
10115953
|
Kho sách ngoại văn
|
617.605 R614 - A553
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
|
|
|