|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15824 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | BC8B7093-879A-462D-9257-15044EADA12F |
---|
005 | 202112291102 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323287302|c2.522.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230084531|bvulh|c20211230084351|dvulh|y20191030153158|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.6 |
---|
082 | |bS816 - S828 |
---|
100 | |aStefanac, Stephen J. |
---|
245 | |aDiagnosis and treatment planning in dentistry / |cStephen J. Stefanac, Samuel P. Nesbit |
---|
250 | |a3rd edition |
---|
260 | |aChina : |bElsevier, |c2017 |
---|
300 | |a445 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aChăm sóc nha khoa toàn diện |
---|
653 | |aChăm sóc bệnh nhân |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aNesbit, Samuel P |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115959 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/301019v/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115959
|
Kho sách ngoại văn
|
617.6 S816 - S828
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
|
|
|