| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 15829 |
|---|
| 002 | 19 |
|---|
| 004 | AE538F99-0981-432B-B8BF-D1265C283A57 |
|---|
| 005 | 202209220918 |
|---|
| 008 | 220922s2015 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9783319795560|c2.875.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240603161523|bvulh|c20240601090629|dvulh|y20191030172522|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a610.153|bH551 - I723 |
|---|
| 100 | |aHerman, Irving P |
|---|
| 245 | |aPhysics of the human body /|cIrving P. Herman |
|---|
| 250 | |aSecon Edition |
|---|
| 260 | |aNew York :|bSpringer,|c2015 |
|---|
| 300 | |a953 tr. ;|c25 cm. |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật y sinh |
|---|
| 653 | |aSự trao đổi |
|---|
| 653 | |aVật lý cơ thể người |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 690 | |aLý Sinh (MD1033) |
|---|
| 690 | |aLý sinh (RH2003) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 10115966-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/301019d/10thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10115966
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
610.153 H551 - I723
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10115967
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
610.153 H551 - I723
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|