
|
DDC
| 371.3 |
|
Tác giả CN
| Schewe, Olav |
|
Nhan đề
| Học khôn ngoan để dẫn đầu / Olav Schewe |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2017 |
|
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;20 cm. |
|
Tóm tắt
| Chia sẻ những kĩ năng giúp các bạn học sinh, sinh viên học tập một cách hiệu quả và đạt điểm cao trong các kì thi như: Thủ thuật tối ưu hoá thời gian, học hỏi mọi thứ nhanh hơn; làm thế nào để ghi chép tốt hơn và viết ra được những phần có giá trị của một bài giảng; cách thức hiệu quả để nghiên cứu mà không mất nhiều thời gian... |
|
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
|
Từ khóa tự do
| Kĩ năng học tập |
|
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10116070-4 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15844 |
|---|
| 002 | 58 |
|---|
| 004 | 2266A4BC-502D-420E-8A8C-72C7BD0C7D93 |
|---|
| 005 | 202201190933 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047731046|c59.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20220119093312|bvulh|c20220119092726|dvulh|y20191111154727|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a371.3|bS328 - O42 |
|---|
| 100 | |aSchewe, Olav |
|---|
| 245 | |aHọc khôn ngoan để dẫn đầu /|cOlav Schewe |
|---|
| 260 | |aH. :|bThế giới,|c2017 |
|---|
| 300 | |a278 tr. ;|c20 cm. |
|---|
| 520 | |aChia sẻ những kĩ năng giúp các bạn học sinh, sinh viên học tập một cách hiệu quả và đạt điểm cao trong các kì thi như: Thủ thuật tối ưu hoá thời gian, học hỏi mọi thứ nhanh hơn; làm thế nào để ghi chép tốt hơn và viết ra được những phần có giá trị của một bài giảng; cách thức hiệu quả để nghiên cứu mà không mất nhiều thời gian... |
|---|
| 653 | |aBí quyết thành công |
|---|
| 653 | |aKĩ năng học tập |
|---|
| 653 | |aQuan hệ quốc tế |
|---|
| 691 | |aQuan hệ quốc tế |
|---|
| 691 | |aQuan hệ Quốc tế |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10116070-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/111119d/6thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b35|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10116070
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 S328 - O42
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10116071
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 S328 - O42
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10116072
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 S328 - O42
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10116073
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 S328 - O42
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10116074
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 S328 - O42
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào