|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15860 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 05B320F8-961B-4997-AFBA-8E6FF263BB7F |
---|
005 | 202201171338 |
---|
008 | 220117s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781506336169|c1.560.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175619|bvulh|c20220117133839|dvulh|y20191112095144|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a300.722|bY515 - R639 |
---|
100 | |aYin, Robert K |
---|
245 | |aCase study research and applications : |bdesign and methods / |cRobert K. Yin |
---|
250 | |aSixth edition |
---|
260 | |aLos Angeles : |bSAGE, |c2018 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aPhương pháp xử lý tình huống |
---|
653 | |aKhoa học xã hội |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10116093 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/111119v/25thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116093
|
Kho sách ngoại văn
|
300.722 Y515 - R639
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|