|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15937 |
---|
002 | 47 |
---|
004 | FE1E9857-9497-4768-80FE-CBAEDD209520 |
---|
005 | 202201131102 |
---|
008 | 220113s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978118988497|c1.017.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220209133116|bvulh|c20220209132827|dvulh|y20191120090439|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a647.95068|bD692 - L433 |
---|
100 | |aDopson, Lea R |
---|
245 | |aFood & beverage cost control / |cLea R. Dopson, David K. Hayes |
---|
250 | |a6th Edition |
---|
260 | |aNew Jersey : |bJohn Wiley & Sons, Inc, |c2016 |
---|
300 | |a408 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aDịch vụ ăn uống |
---|
653 | |aFood service |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aHayes, David K |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116338-47 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/201119d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116338
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10116339
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10116340
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10116341
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10116342
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
6
|
10116343
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
7
|
10116344
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
8
|
10116345
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
9
|
10116346
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
10
|
10116347
|
Kho sách ngoại văn
|
647.95068 D692 - L433
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào