
DDC
| 153.1 |
Tác giả CN
| Buzan, Tony |
Nhan đề
| Sơ đồ tư duy / Tony Buzan, Barry Buzan |
Nhan đề khác
| The mind map book |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hồ Chí Minh :Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,2017 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Với cuốn "Sơ đồ tư duy" bạn sẽ dễ dàng: Cải thiện trí nhớ Nảy sinh những ý tưởng độc đáo Soạn thảo các bài trình bày hoặc báo cáo Thuyết phục và thương lượng với người khác Hoạch định các mục tiêu cá nhân Làm chủ cuộc sống của bạn Được mệnh danh là "công cụ vạn năng cho bộ não", là phương pháp ghi chú đầy sáng tạo, hiện đang được hơn 250 triệu người trên thế giới sử dụng, đã và đang đem lại những hiệu quả thực sự đáng kinh ngạc, nhất là trong lĩnh vực giáo dục và kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Sơ đồ tư duy |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng mềm |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Buzan, Barry |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10116492-6, 10118237-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15952 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | 9D30D01A-3A78-4971-B07A-A8FF4345E76F |
---|
005 | 202201190944 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045864944|c360.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240923143744|bvulh|c20231111144140|dvulh|y20191121092732|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.1|bB992 - T667 |
---|
100 | |aBuzan, Tony |
---|
245 | |aSơ đồ tư duy /|cTony Buzan, Barry Buzan |
---|
246 | |aThe mind map book |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a358 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aVới cuốn "Sơ đồ tư duy" bạn sẽ dễ dàng: Cải thiện trí nhớ Nảy sinh những ý tưởng độc đáo Soạn thảo các bài trình bày hoặc báo cáo Thuyết phục và thương lượng với người khác Hoạch định các mục tiêu cá nhân Làm chủ cuộc sống của bạn Được mệnh danh là "công cụ vạn năng cho bộ não", là phương pháp ghi chú đầy sáng tạo, hiện đang được hơn 250 triệu người trên thế giới sử dụng, đã và đang đem lại những hiệu quả thực sự đáng kinh ngạc, nhất là trong lĩnh vực giáo dục và kinh doanh. |
---|
653 | |aKỹ năng sống |
---|
653 | |aSơ đồ tư duy |
---|
653 | |aKỹ năng mềm |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ Quốc tế |
---|
700 | |aBuzan, Barry |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10116492-6, 10118237-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/211119v/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10116492
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.1 B992 - T667
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10116493
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.1 B992 - T667
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
10116494
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.1 B992 - T667
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
10116495
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.1 B992 - T667
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
10116496
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.1 B992 - T667
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
10118237
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.1 B992 - T667
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
10118238
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.1 B992 - T667
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:30-06-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|