|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15963 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | 7D45C65D-4E9B-4875-B912-014E942CD5CB |
---|
005 | 202201131107 |
---|
008 | 220113s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119271772|c883.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819183103|bvulh|c20220209133121|dvulh|y20191121185019|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a613.2|bD795 - K183 |
---|
100 | |aDrummond, Karen Eich |
---|
245 | |aNutrition for foodservice and culinary professionals / |cKaren Eich Drummond, Lisa M. Brefere |
---|
250 | |aNinth Edition |
---|
260 | |aNew Jersey : |bWiley, |c2017 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aFood service |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aNutrition |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aBrefere, Lisa M |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116566-70, 10116691-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/211119d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116566
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10116567
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10116568
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10116569
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10116570
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
6
|
10116691
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
7
|
10116692
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
8
|
10116693
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
9
|
10116694
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
10
|
10116695
|
Kho sách ngoại văn
|
613.2 D795 - K183
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào