![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/221219v/9thumbimage.jpg)
DDC
| 658.7 |
Tác giả CN
| Đinh, Bá Hùng Anh |
Nhan đề
| Quản trị chuỗi cung ứng / Đinh Bá Hùng Anh |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hồ Chí Minh : Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Chuỗi cung ứng bao gồm các công ty và hoạt động kinh doanh cần thiết để thiết kế, sản xuất, phân phối và sử dụng sản phẩm hay dịch vụ. Các hoạt động kinh doanh tuỳ thuộc vào chuỗi cung ứng cung ứng cung cấp cho họ những gì họ cần để tồn tại và phát triển. Mỗi doanh nghiệp phù hợp với một hoặc nhiều chuỗi cung ứng có vai trò nhất định trong từng chuỗi cung ứng đó. |
Từ khóa tự do
| Chuỗi cung ứng |
Từ khóa tự do
| Quản trị chuỗi cung ứng |
Từ khóa tự do
| Logistic |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10116588-90, 10117319-20, 10118362-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15965 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | D2ADEF46-3184-4805-8B63-C246701B5B86 |
---|
005 | 202112211348 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049225796|c219.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104093047|bvulh|c20220104093011|dvulh|y20191122102928|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.7|bĐ584 - A596 |
---|
100 | |aĐinh, Bá Hùng Anh |
---|
245 | |aQuản trị chuỗi cung ứng / |cĐinh Bá Hùng Anh |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh : |bKinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a451 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aChuỗi cung ứng bao gồm các công ty và hoạt động kinh doanh cần thiết để thiết kế, sản xuất, phân phối và sử dụng sản phẩm hay dịch vụ. Các hoạt động kinh doanh tuỳ thuộc vào chuỗi cung ứng cung ứng cung cấp cho họ những gì họ cần để tồn tại và phát triển. Mỗi doanh nghiệp phù hợp với một hoặc nhiều chuỗi cung ứng có vai trò nhất định trong từng chuỗi cung ứng đó. |
---|
653 | |aChuỗi cung ứng |
---|
653 | |aQuản trị chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aLogistic |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10116588-90, 10117319-20, 10118362-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/221219v/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116588
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 Đ584 - A596
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10116589
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 Đ584 - A596
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10116590
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 Đ584 - A596
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10117319
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 Đ584 - A596
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10117320
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 Đ584 - A596
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10118362
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 Đ584 - A596
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10118363
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 Đ584 - A596
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|