![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 12/191219d/4thumbimage.jpg)
DDC
| 516 |
Tác giả CN
|
Carter, John A |
Nhan đề
| Geometry / John A Carter, Gilbert J. Cuevas, Roger Day, Carol Malloy... |
Thông tin xuất bản
| Columbus, OH : McGraw Hill Education, 2016 |
Mô tả vật lý
| 973 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Geometry |
Từ khóa tự do
| Toán |
Tác giả(bs) CN
| J. Cuevas, Gilbert |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10116795-6, 10116849-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16068 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 54CA4BF6-BEAF-445D-B966-321E0D4BD79E |
---|
005 | 201912191257 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780021392551 |
---|
039 | |y20191219125754|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a516|bC323 - J653 |
---|
100 | |a
Carter, John A |
---|
245 | |aGeometry / |cJohn A Carter, Gilbert J. Cuevas, Roger Day, Carol Malloy... |
---|
260 | |aColumbus, OH : |bMcGraw Hill Education, |c2016 |
---|
300 | |a973 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aGeometry |
---|
653 | |aToán |
---|
700 | |aJ. Cuevas, Gilbert |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10116795-6, 10116849-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 12/191219d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116795
|
Kho sách chuyên ngành
|
516 C323 - J653
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
10116796
|
Kho sách chuyên ngành
|
516 C323 - J653
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
10116849
|
Kho sách chuyên ngành
|
516 C323 - J653
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
4
|
10116850
|
Kho sách chuyên ngành
|
516 C323 - J653
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|