|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16097 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | 9D630537-5D75-428D-A21D-70ECA515B86F |
---|
005 | 202202161114 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781444156324 |
---|
039 | |a20230711135116|bvulh|c20220216111432|dvulh|y20191220162243|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a327.172|bD133 - A577 |
---|
100 | |aDailey, Andy |
---|
245 | |aPeacemaking, peacekeeping- international relations 1918-36 / |cAndy Dailey, David G. Williamson |
---|
260 | |aLondon : |bHodder Education, |c2012 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |a
Peaceful change |
---|
653 | |aHòa bình |
---|
653 | |aChính trị xã hội |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aWilliamson, David G |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10116858-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 12/201219d/17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116858
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.172 D133 - A577
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10116859
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.172 D133 - A577
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào