|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16195 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | FA69AFDF-86DD-4C99-B7B5-FA2DA7E4CA23 |
---|
005 | 202112291049 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781496332080|c1.830.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607092828|bvulh|c20240607082602|dvulh|y20200116155552|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.52200222|bL282 - R639 |
---|
100 | |aLanglais, Robert P. |
---|
245 | |aColor atlas of common oral diseases / |cRobert P. Langlais, Craig S. Miller, Jill S. Nield-Gehrig |
---|
250 | |aFifth edition |
---|
260 | |aPhiladelphia : |bWolters Kluwer Health, |c2017 |
---|
300 | |a282 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aBệnh về miệng |
---|
653 | |aBệnh về răng |
---|
653 | |aNha khoa |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aBệnh Học Miệng Và Hàm Mặt 1 (OS3092) |
---|
690 | |aBệnh Học Miệng Và Hàm Mặt 2 (OS3093) |
---|
690 | |aLâm sàng nha khoa bệnh lý và phẫu thuật 1 OS3003 |
---|
690 | |aLâm sàng nha khoa bệnh lý và phẫu thuật 2 OS3130 |
---|
690 | |aNha Khoa Bệnh Lý Và Phẫu Thuật Chuyên Sâu 1 OS3273 |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aMiller, Craig S. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10117024 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 1/15012020v/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b11|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117024
|
Kho sách ngoại văn
|
617.52200222 L282 - R639
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
|
|
|