|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16198 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | 84415E23-F6C8-42F1-81A0-33E09CD899BD |
---|
005 | 202202160840 |
---|
008 | 220216s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415581561|c1.071.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231008151729|bvulh|c20230819201004|dvulh|y20200218161628|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a910.687|bSo58 - H127 |
---|
100 | |aSong, Haiyan |
---|
245 | |aTourism supply chain management / |cHaiyan Song |
---|
250 | |a 1st ed |
---|
260 | |aNew York : |bRoutledge, |c2012 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aDu lịch và khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh tiếng anh |
---|
653 | |aLogistic |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10117027-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 2/180220v/9780415581561thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117027
|
Kho sách ngoại văn
|
910.687 So58 - H127
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10117028
|
Kho sách ngoại văn
|
910.687 So58 - H127
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10117029
|
Kho sách ngoại văn
|
910.687 So58 - H127
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10117030
|
Kho sách ngoại văn
|
910.687 So58 - H127
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10117031
|
Kho sách ngoại văn
|
910.687 So58 - H127
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào