|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16360 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | D821F06E-9AEA-485B-8F91-595FA3B489CF |
---|
005 | 202406121552 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292214733|c682.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240612155258|bvulh|c20211221163707|dvulh|y20200507075733|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.18|bD186 - J653 |
---|
100 | |aDaniels, John D. |
---|
245 | |aInternational business : |benvironments & operations / |cJohn D. Daniels, Lee H. Radebaugh, Daniel P. Sullivan |
---|
250 | |aSixteenth Edition |
---|
260 | |aNew York : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |a681 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aRadebaugh, Lee H. |
---|
700 | |aSullivan, Daniel P. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10117162-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 5/07052020v/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117162
|
Kho sách ngoại văn
|
658.18 D186 - J653
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10117163
|
Kho sách ngoại văn
|
658.18 D186 - J653
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào