|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16443 |
---|
002 | 47 |
---|
004 | FB0146C3-980E-4D14-BB9F-87FC81A6ECEE |
---|
005 | 202201131452 |
---|
008 | 220113s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415666695|c1.423.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819182901|bvulh|c20230603083805|dvulh|y20200527141135|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a394.2072|bF69 - D676 |
---|
100 | |aFox, Dorothy |
---|
245 | |aDoing events research :|bfrom theory to practice /|cDorothy Fox, Mary Beth Gouthro, John Brackstone |
---|
260 | |aNew York :|bRoutledge,|c2014 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aSự kiện đặc biệt |
---|
653 | |aSocial science |
---|
653 | |aTravel |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
700 | |aGouthro, Mary Beth |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10117263 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 5/27052020v/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10117263
|
Kho sách ngoại văn
|
394.2072 F69 - D676
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|