DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Hoàng, Ngọc Nhậm |
Nhan đề
| Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm |
Thông tin xuất bản
| Bình Dương : Kinh tế TP. HCM, 2012 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm những nội dung chính sau: Lý thuyết xác suất: Xác suất của biến cố và các công thức tính xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất của đại lượng ngẫu nhiên, Một số quy luật phân phối xác suất thông dụng, Đại lượng ngẫu nhiên hai chiều, Hàm của các đại lượng ngẫu nhiên và luật số lớn; Thống kê toán: Mẫu ngẫu nhiên, Ước lượng các số đặc trưng của tổng thể, Kiểm định giả thiết thống kê. |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết xác suất |
Từ khóa tự do
| Thống kê toán |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101450 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1658 |
---|
002 | 50 |
---|
004 | E68B3461-81AE-4722-AC8F-67B457EFFE3E |
---|
005 | 202202151132 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220215113221|bvulh|c20220215113208|dvulh|y20171215093738|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bH650 - N499 |
---|
100 | |aHoàng, Ngọc Nhậm |
---|
245 | |aLý thuyết xác suất và thống kê toán / |cHoàng Ngọc Nhậm |
---|
260 | |aBình Dương : |bKinh tế TP. HCM, |c2012 |
---|
300 | |a301 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách bao gồm những nội dung chính sau: Lý thuyết xác suất: Xác suất của biến cố và các công thức tính xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất của đại lượng ngẫu nhiên, Một số quy luật phân phối xác suất thông dụng, Đại lượng ngẫu nhiên hai chiều, Hàm của các đại lượng ngẫu nhiên và luật số lớn; Thống kê toán: Mẫu ngẫu nhiên, Ước lượng các số đặc trưng của tổng thể, Kiểm định giả thiết thống kê. |
---|
653 | |aLý thuyết xác suất |
---|
653 | |aThống kê toán |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aKế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101450 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/15122017/lythyetxacsuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101450
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 H650 - N499
|
Kế toán
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|