DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Vũ, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Truyện thơ Tày: Nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại / Vũ Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 678 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Lý giải nguồn gốc thể loại truyện thơ Tày: Cơ sở hiện thực xã hội, nguồn gốc nội sinh và nguồn gốc ngoại sinh. Các dấu hiệu lịch sử về đời sống kinh tế - xã hội Tày trải suốt thời kỳ trung đại. Mối quan hệ văn hoá Choang -Tày, sự xuất hiện chữ Nôm Tày, các nhóm lượn và các hình thức lượn |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117462 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16627 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EAA2277D-2C2D-4CF7-AC64-6DD207A73A96 |
---|
005 | 202006251007 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049874017 |
---|
039 | |y20200625100709|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bV986 - T883 |
---|
100 | |aVũ, Anh Tuấn |
---|
245 | |aTruyện thơ Tày: Nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại / |cVũ Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a678 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aLý giải nguồn gốc thể loại truyện thơ Tày: Cơ sở hiện thực xã hội, nguồn gốc nội sinh và nguồn gốc ngoại sinh. Các dấu hiệu lịch sử về đời sống kinh tế - xã hội Tày trải suốt thời kỳ trung đại. Mối quan hệ văn hoá Choang -Tày, sự xuất hiện chữ Nôm Tày, các nhóm lượn và các hình thức lượn |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aTruyện thơ |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117462 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/59thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117462
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.809597 V986 - T883
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|