DDC
| 895.922090034 |
Tác giả CN
| Huy, Thắng |
Nhan đề
| Cuộc đời nghệ sĩ / Huy Thắng, Trung Trung Bình |
Thông tin xuất bản
| .H : Hội Nhà Văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 395tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Tóm tắt
| Khái quát về cuộc đời, bút pháp nghệ thuật cũng như một số điểm nổi bật trong sự nghiệp sáng tác của các nghệ sĩ như nhà thơ Nông Quốc Chấn, nhà văn Hoàng Quốc Hải, dịch giả Bích Lan hay nhạc sĩ, hoạ sĩ Nguyễn Đình Phúc... |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trung Trung Bình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117504 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16669 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10C05307-1C5A-47E4-ACBC-9DC05F9473CA |
---|
005 | 202006291423 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721809 |
---|
039 | |a20200629142350|bsvtt|y20200629141106|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a 895.922090034|bH987 - T367 |
---|
100 | |aHuy, Thắng |
---|
245 | |aCuộc đời nghệ sĩ / |cHuy Thắng, Trung Trung Bình |
---|
260 | |a.H : |bHội Nhà Văn, |c2018 |
---|
300 | |a395tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
---|
520 | |aKhái quát về cuộc đời, bút pháp nghệ thuật cũng như một số điểm nổi bật trong sự nghiệp sáng tác của các nghệ sĩ như nhà thơ Nông Quốc Chấn, nhà văn Hoàng Quốc Hải, dịch giả Bích Lan hay nhạc sĩ, hoạ sĩ Nguyễn Đình Phúc... |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrung Trung Bình |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117504 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/nhạt/ngày 29/12.cuộc đời nghệ sỹthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117504
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.922090034 H987 - T367
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|