|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 1681 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB8F6944-A799-41D4-BD90-D367CF4C5A05 |
---|
005 | 202110131247 |
---|
008 | 211013s2002 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211013124713|bvulh|c20211013114053|dvulh|y20171215110751|zhoaitm |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |akn |
---|
082 | |a410 |
---|
100 | |a박덕준 |
---|
245 | |a고등학교 / |c박덕준, 정동수, 최병진 |
---|
260 | |b정진출판사, |c2002 |
---|
300 | |a216 tr. |
---|
520 | |aSo sánh văn hóa Hàn Trung để các học sinh hai nước có thể giao lưu tương tác với nhau, giúp các học sinh có thể học về cuộc sống thường ngày và những kinh nghiệm quan trọng |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(16): 10200187-202 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200187
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
10200188
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
10200189
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
4
|
10200190
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
5
|
10200191
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
6
|
10200192
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
7
|
10200193
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
8
|
10200194
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
9
|
10200195
|
Kho sách Hàn Quốc
|
410
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
10
|
10200196
|
Kho sách Hàn Quốc
|
813.1 K3 - F148
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào