DDC
| 306.095978 |
Tác giả CN
| Lê, Anh Trà |
Nhan đề
| Mấy đặc điểm văn hoá Đồng bằng Sông Cửu Long / Lê Anh Trà (ch.b.), Trần Độ, Lê Xuân Diệm... |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 409 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết, nghiên cứu về văn hoá vùng Đồng bằng Sông Cửu Long: Khái quát về vùng đất, quá trình hình thành và con người, các ngôn ngữ, tín ngưỡng, nghệ thuật truyền thống và sự phát triển văn hoá truyền thống |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng Sông Cửu Long |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Anh Trà |
Tác giả(bs) CN
| Trần Độ |
Tác giả(bs) CN
| Mạc Đường |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Diệm |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117669 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 93AF785B-A1DD-4E00-9C55-7D782C40E569 |
---|
005 | 202007011417 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721830 |
---|
039 | |y20200701141726|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.095978|bL433 - T758 |
---|
100 | |aLê, Anh Trà |
---|
245 | |aMấy đặc điểm văn hoá Đồng bằng Sông Cửu Long / |cLê Anh Trà (ch.b.), Trần Độ, Lê Xuân Diệm... |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a409 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết, nghiên cứu về văn hoá vùng Đồng bằng Sông Cửu Long: Khái quát về vùng đất, quá trình hình thành và con người, các ngôn ngữ, tín ngưỡng, nghệ thuật truyền thống và sự phát triển văn hoá truyền thống |
---|
653 | |aĐồng bằng Sông Cửu Long |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
700 | |aĐinh Văn Liên |
---|
700 | |aLê Anh Trà|ech.b. |
---|
700 | |aTrần Độ |
---|
700 | |aMạc Đường |
---|
700 | |aLê Xuân Diệm |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117669 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/mấy đặc điểm vhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117669
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.095978 L433 - T758
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|