DDC
| 895.9221009 |
Nhan đề
| Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc / Hoàng Như Mai, Nông Quốc Chấn, Phúc Tước... |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những cảm nhận, đánh giá về một số tác giả, tác phẩm thơ, truyện ngắn của các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc |
Từ khóa tự do
| Bình luận văn học |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Tác giả(bs) CN
| Khái Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nông Quốc Chấn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Như Mai |
Tác giả(bs) CN
| Phước Tước |
Tác giả(bs) CN
| Trang Nghị |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117699 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16862 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6C0224C0-7D0B-4DA0-8FE2-39F831BE9EF1 |
---|
005 | 202007011535 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721090 |
---|
039 | |y20200701153505|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221009|bH678 - M217 |
---|
245 | |aMấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc / |cHoàng Như Mai, Nông Quốc Chấn, Phúc Tước... |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những cảm nhận, đánh giá về một số tác giả, tác phẩm thơ, truyện ngắn của các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc |
---|
653 | |aBình luận văn học |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
700 | |aKhái Vinh |
---|
700 | |aNông Quốc Chấn |
---|
700 | |aHoàng Như Mai |
---|
700 | |aPhước Tước |
---|
700 | |aTrang Nghị |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117699 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/mấy suy nghĩ về nềnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117699
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.9221009 H678 - M217
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|