|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 17153 |
|---|
| 002 | 47 |
|---|
| 004 | E6857E8B-9C6B-45E9-83D2-5921B15F0EE6 |
|---|
| 005 | 202201131451 |
|---|
| 008 | 220113s2012 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780273738633|c1.358.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20230819183127|bvulh|c20220209133145|dvulh|y20200922152425|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a658.4033|bMorris, Clare |
|---|
| 100 | |aM875, C591 |
|---|
| 245 | |aQuantitative approaches in business studies /|cClare Morris |
|---|
| 250 | |a8th edition |
|---|
| 260 | |aNew York :|bPearson,|c2012 |
|---|
| 300 | |a520 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aDecision making |
|---|
| 653 | |aStatistical methods |
|---|
| 653 | |aMathematical models |
|---|
| 653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
|---|
| 653 | |aQuản trị khách sạn |
|---|
| 691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
|---|
| 691 | |aQuản trị khách sạn |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10118093-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 9/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10118093
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4033 M875 - C591
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10118094
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4033 M875 - C591
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào