|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 17159 |
|---|
| 002 | 48 |
|---|
| 004 | 27993289-2134-4A0A-A376-D795DF6A9B35 |
|---|
| 005 | 202202160839 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045897478|c135.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20220216083913|bvulh|c20220216083736|dvulh|y20200923160103|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.4791597|bP535 - X8 |
|---|
| 100 | |aPhan, Huy Xu |
|---|
| 245 | |aNhững mảng màu du lịch Việt Nam /|cPhan Huy Xu, Võ Văn Thành |
|---|
| 260 | |aThành phố Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c2019 |
|---|
| 300 | |a320 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aDu lịch |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aPhát triển kinh tế |
|---|
| 653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
|---|
| 691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
|---|
| 700 | |aVõ, Văn Thành |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(9): 10118100-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 9/23092020/6thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a9|b4|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10118100
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10118101
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10118102
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10118103
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10118104
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10118105
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10118106
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10118107
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10118108
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4791597 P535 - X8
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào