|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17162 |
---|
002 | 47 |
---|
004 | 6FB064DF-19EF-4DBA-966E-47EE8B161483 |
---|
005 | 202201131455 |
---|
008 | 220113s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199689453|c9.926.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819183149|bvulh|c20220209133149|dvulh|y20200925162824|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a300.72|bB916 - A319 |
---|
100 | |aBryman, Alan. |
---|
245 | |aSocial research methods /|cAlan Bryman |
---|
250 | |a5th edition |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2016 |
---|
300 | |a747 tr. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aKvalitativ metod |
---|
653 | |aMethodologie |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10118111 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 9/25092020/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10118111
|
Kho sách chuyên ngành
|
300.72 B916 - A319
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
Hạn trả:04-06-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào