
|
DDC
| 895.92214 |
|
Tác giả CN
| Lê, Tín Dũng |
|
Nhan đề
| Giai điệu thời gian / Lê Tín Dũng |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2020 |
|
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;20 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Thế kỷ 21 |
|
Từ khóa tự do
| Thơ Việt Nam |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(12): 10118112-23 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 17163 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | E476BDA3-E3BB-4DFC-BE52-6150537B6BB6 |
|---|
| 005 | 202009281237 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049893278|c120.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20200928123736|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a895.92214|bL433 - D916 |
|---|
| 100 | |aLê, Tín Dũng |
|---|
| 245 | |aGiai điệu thời gian /|cLê Tín Dũng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2020 |
|---|
| 300 | |a215 tr. ;|c20 cm. |
|---|
| 653 | |aThế kỷ 21 |
|---|
| 653 | |aThơ Việt Nam |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(12): 10118112-23 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 9/28092020/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a12|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10118112
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10118113
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10118114
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10118115
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10118116
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10118117
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10118118
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10118119
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10118120
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10118121
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L433 - D916
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào