|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17210 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B74CBC48-4388-4229-B097-EA2D8B86AEB2 |
---|
005 | 202110131227 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220210134612|bvulh|c20220210134552|dvulh|y20201110172256|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |achi |
---|
082 | |a495.15|bQ12 - L964 |
---|
100 | |aQuách, Chí Lương |
---|
245 | |aGiáo trình hán ngữ 5 : |bsách tổng hợp / |cQuách Chí Lương, Dương Huệ Nguyên, Cao Ngạn Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2012 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHán ngữ |
---|
653 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
700 | |aDương, Huệ Nguyên |
---|
700 | |aCao, Ngạn Đức |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Trung Quốc|j(5): 10118259-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/10112020/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118259
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 Q12 - L964
|
Trung Quốc
|
1
|
|
|
2
|
10118260
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 Q12 - L964
|
Trung Quốc
|
2
|
|
|
3
|
10118261
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 Q12 - L964
|
Trung Quốc
|
3
|
|
|
4
|
10118262
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 Q12 - L964
|
Trung Quốc
|
4
|
|
|
5
|
10118263
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 Q12 - L964
|
Trung Quốc
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|