|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17219 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F1BB78B4-2D4E-42F0-836C-026F97AEF5C7 |
---|
005 | 202110131228 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935246919415|c177.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220119092724|bvulh|c20220119092639|dvulh|y20201110182129|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a951|bD951 - W689 |
---|
100 | |aDurant, Will |
---|
245 | |aLịch sử văn minh Trung Hoa :|bThe lessons of history /|cWill Durant; Nguyễn Hiến Lê dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2018 |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Trung Quốc|j(5): 10118298-302 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/10112020/30.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10118298
|
Kho sách Trung Quốc
|
951 D951 - W689
|
Trung Quốc
|
1
|
|
|
|
2
|
10118299
|
Kho sách Trung Quốc
|
951 D951 - W689
|
Trung Quốc
|
2
|
|
|
|
3
|
10118300
|
Kho sách Trung Quốc
|
951 D951 - W689
|
Trung Quốc
|
3
|
|
|
|
4
|
10118301
|
Kho sách Trung Quốc
|
951 D951 - W689
|
Trung Quốc
|
4
|
|
|
|
5
|
10118302
|
Kho sách Trung Quốc
|
951 D951 - W689
|
Trung Quốc
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào