|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17223 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DB8A06C6-348F-48DD-8874-2941E2A0EBA8 |
---|
005 | 202110131229 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220210134614|bvulh|c20220210134555|dvulh|y20201110185305|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |achi |
---|
082 | |a495.15|bL981 - K991 |
---|
100 | |aLý, Hiểu Kỳ |
---|
245 | |aGiáo trình hán ngữ BOYA :|btrung cấp 2 T.2 /|cLý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2020 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aBOYA |
---|
653 | |aHán ngữ |
---|
653 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
700 | |aHoàng, Lập |
---|
700 | |aTiền, Húc Tinh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Trung Quốc|j(5): 10118318-22 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/10112020/34thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10118318
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 L981 - K991
|
Trung Quốc
|
1
|
|
|
|
2
|
10118319
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 L981 - K991
|
Trung Quốc
|
2
|
|
|
|
3
|
10118320
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 L981 - K991
|
Trung Quốc
|
3
|
|
|
|
4
|
10118321
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 L981 - K991
|
Trung Quốc
|
4
|
|
|
|
5
|
10118322
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 L981 - K991
|
Trung Quốc
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|