| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 17230 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 48860BF7-C427-413A-9F28-9AA25E060C5D |
|---|
| 005 | 202112281041 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046641612|c189.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240606092528|bvulh|c20240604104918|dvulh|y20201110193404|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616|bN576 - C496 |
|---|
| 100 | |aNgô, Quý Châu |
|---|
| 245 | |aTriệu chứng học nội khoa.|nTập 1 /|cNgô Quý Châu và những người khác |
|---|
| 250 | |aTài bản lần 3 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bY học,|c2020 |
|---|
| 300 | |a567 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aNội khoa |
|---|
| 653 | |aTriệu chứng học |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 690 | |aNội Cơ Sở 1 (MD3244) |
|---|
| 690 | |aNội Cơ Sở 2 (MD3245) |
|---|
| 690 | |aNội Khoa (OS2072) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102675-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/10112020/41thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b34|c1|d16 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20102675
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20102676
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:14-11-2025
|
|
|
|
3
|
20102677
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:13-11-2025
|
|
|
|
4
|
20102678
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
4
|
Hạn trả:07-11-2025
|
|
|
|
|
|
|