|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17233 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 3F719118-2FDF-47D3-AED3-7EDF8135063D |
---|
005 | 202212121559 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046643197|c250.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240603113113|bvulh|c20240603112827|dvulh|y20201110195602|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.854|bD211 - P543 |
---|
100 | |aĐào, Thị Yến Phi |
---|
245 | |aDinh dưỡng lâm sàng /|cĐào Thị Yến Phi |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2020 |
---|
300 | |a337 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLâm sàng |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
690 | |aDinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm (MD2267) |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102682-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/10112020/44thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102682
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.854 D211 - P543
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20102683
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.854 D211 - P543
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
20102684
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.854 D211 - P543
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
4
|
20102685
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.854 D211 - P543
|
Điều dưỡng
|
4
|
|
|
5
|
20102686
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.854 D211 - P543
|
Điều dưỡng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào