![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/3thumbimage.jpg)
DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Trương, Thị Hồng |
Nhan đề
| Kế toán ngân hàng : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm (theo hệ thống tài khoản sửa đổi năm 2014)/ Trương Thị Hồng |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về kế toán ngân hàng; hướng dẫn nghiệp vụ kế toán ngân hàng như: kế toán huy động vốn, kế toán nghiệp vụ tín dụng, nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá, thanh toán quan ngân hàng...
|
Từ khóa tự do
| Kế toán ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10118370-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17244 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 77DE717E-1831-4E25-8346-0A2AD954400B |
---|
005 | 202201121431 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220114095243|bvulh|c20220114094933|dvulh|y20201111125244|zvulh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.076|bT871 - H772 |
---|
100 | |aTrương, Thị Hồng |
---|
245 | |aKế toán ngân hàng : |bLý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm (theo hệ thống tài khoản sửa đổi năm 2014)/ |cTrương Thị Hồng |
---|
260 | |aTp. HCM : |bKinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về kế toán ngân hàng; hướng dẫn nghiệp vụ kế toán ngân hàng như: kế toán huy động vốn, kế toán nghiệp vụ tín dụng, nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá, thanh toán quan ngân hàng...
|
---|
653 | |aKế toán ngân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10118370-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118370
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.076 T871 - H772
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10118371
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.076 T871 - H772
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
3
|
10118372
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.076 T871 - H772
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|