- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 616.70711 N576 - L243
Nhan đề: Bệnh học cơ xương khớp nội khoa :

DDC
| 616.70711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Lan |
Nhan đề
| Bệnh học cơ xương khớp nội khoa : dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học / Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2019 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Nội khoa |
Từ khóa tự do
| Bệnh học |
Từ khóa tự do
| Cơ xương khớp |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 10118376-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17246 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 5AAF5C3F-EBE8-4D10-884C-22E45D6644F3 |
---|
005 | 202112281042 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040171030|c110.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613175102|bvulh|c20211228104220|dvulh|y20201111133401|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.70711|bN576 - L243 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Ngọc Lan |
---|
245 | |aBệnh học cơ xương khớp nội khoa :|bdùng cho bác sĩ và học viên sau đại học /|cNguyễn Thị Ngọc Lan |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2019 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aBệnh học |
---|
653 | |aCơ xương khớp |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 10118376-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b10|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10118376
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.70711 N576 - L243
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
2
|
10118377
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.70711 N576 - L243
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
3
|
10118378
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.70711 N576 - L243
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
4
|
10118379
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.70711 N576 - L243
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|