DDC
| 370.9597 |
Tác giả CN
| Bùi Minh Hiền |
Nhan đề
| Lịch sử giáo dục Việt Nam / Bùi Minh Hiền, Nguyễn Quốc Trị |
Lần xuất bản
| Lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống nền giáo dục Việt Nam qua các thời kì phong kiến, thời kì Pháp thuộc, phong trào đấu tranh chống nền giáo dục nô dịch của thực dân Pháp, sau cách mạng tháng Tám (1945 - 1946), thời kì kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1946 - 1954), xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước (1954 - 1975), thời kì đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội trên phạm vi cả nước (1975 - 1986), giáo dục Việt Nam trong thời kì đổi mới |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Trị |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10118404-6, 10118653-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17257 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | C0CF5E59-CEC1-4499-84AD-009FA1CBC152 |
---|
005 | 202112301049 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045446492|c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104943|bvulh|c20211230104135|dvulh|y20201111145617|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.9597|bB932 - H633 |
---|
100 | |aBùi Minh Hiền |
---|
245 | |aLịch sử giáo dục Việt Nam / |cBùi Minh Hiền, Nguyễn Quốc Trị |
---|
250 | |aLần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2019 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày hệ thống nền giáo dục Việt Nam qua các thời kì phong kiến, thời kì Pháp thuộc, phong trào đấu tranh chống nền giáo dục nô dịch của thực dân Pháp, sau cách mạng tháng Tám (1945 - 1946), thời kì kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1946 - 1954), xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước (1954 - 1975), thời kì đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội trên phạm vi cả nước (1975 - 1986), giáo dục Việt Nam trong thời kì đổi mới |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Trị |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10118404-6, 10118653-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11.11.20 diep/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118653
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.9597 B932 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
2
|
10118654
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.9597 B932 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
3
|
10118404
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.9597 B932 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
4
|
10118405
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.9597 B932 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
5
|
10118406
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.9597 B932 - H633
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|