 |
DDC
| 338.6041 | |
Tác giả CN
| Ross, Stephen | |
Nhan đề
| Tài chính doanh nghiệp : corperate finance / Stephen Ross, Randolph Westerfield, Jeffrey Jaffe; Vũ Việt Quảng chủ biên dịch | |
Lần xuất bản
| 10th edition | |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hồ Chí Minh :Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh,2019 | |
Mô tả vật lý
| 1095 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Tài chính | |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Quản trị | |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng | |
Từ khóa tự do
| Kế toán | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10118409-11 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 17260 |
|---|
| 002 | 38 |
|---|
| 004 | 15B4C921-832D-4E70-AACE-9402850ED36D |
|---|
| 005 | 202201121442 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049225116|c659.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240919085756|bvulh|c20220114095301|dvulh|y20201111151844|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.6041|bR823 - S828 |
|---|
| 100 | |aRoss, Stephen |
|---|
| 245 | |aTài chính doanh nghiệp :|bcorperate finance /|cStephen Ross, Randolph Westerfield, Jeffrey Jaffe; Vũ Việt Quảng chủ biên dịch |
|---|
| 250 | |a10th edition |
|---|
| 260 | |aThành phố Hồ Chí Minh :|bKinh tế Thành phố Hồ Chí Minh,|c2019 |
|---|
| 300 | |a1095 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aTài chính |
|---|
| 653 | |aDoanh nghiệp |
|---|
| 653 | |aQuản trị |
|---|
| 653 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aQuản trị khách sạn |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10118409-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/14thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10118409
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.6041 R823 - S828
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10118410
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.6041 R823 - S828
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10118411
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.6041 R823 - S828
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|