DDC
| 616.4 |
Tác giả TT
| Bộ y tế |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết - chuyển hóa : Ban hành kèm theo Quyết định số 3879/QĐ-BYT ngày 30 tháng 09 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế / Bộ y tế |
Lần xuất bản
| Lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị một số bệnh về nội tiết - chuyển hoá: Bệnh tuyến yên và vùng dưới đồi, bệnh tuyến giáp, bệnh tuyến thượng thận, bệnh đái tháo đường, bệnh béo phì... |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán, điều trị |
Từ khóa tự do
| Chuyển hóa |
Từ khóa tự do
| Bệnh nội tiết |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20102747-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17265 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | DEB7BDA4-954B-4611-BB07-0866D221EB70 |
---|
005 | 202112281052 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046620242|c110.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613180908|bvulh|c20211228105236|dvulh|y20201111153708|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.4|bH957 - D167 |
---|
110 | |aBộ y tế |
---|
245 | |aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết - chuyển hóa : |bBan hành kèm theo Quyết định số 3879/QĐ-BYT ngày 30 tháng 09 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế / |cBộ y tế |
---|
250 | |aLần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị một số bệnh về nội tiết - chuyển hoá: Bệnh tuyến yên và vùng dưới đồi, bệnh tuyến giáp, bệnh tuyến thượng thận, bệnh đái tháo đường, bệnh béo phì... |
---|
653 | |aChẩn đoán, điều trị |
---|
653 | |aChuyển hóa |
---|
653 | |aBệnh nội tiết |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102747-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b3|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102747
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.4 H957 - D167
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102748
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.4 H957 - D167
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102749
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.4 H957 - D167
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102750
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.4 H957 - D167
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
|
|