DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Khang |
Nhan đề
| Ký sinh trùng Y học / Nguyễn Mạnh Khang |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| " Ký sinh trùng y học" được Bộ môn Ký sinh học biên soạn công phu, ngoài phần kiến thức cơ bản còn có nội dung chobj lọc ứng dụng các tiến bộ khoa học trong y học lâm sàng và y học cộng đồng. |
Từ khóa tự do
| Ký sinh trùng y học |
Từ khóa tự do
| Ký sinh trùng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101370 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17267 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | FD8B82AD-5142-4104-A1EC-DA773C61526C |
---|
005 | 202204261523 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619152149|bvulh|c20230613185913|dvulh|y20201117145403|ztungdt |
---|
040 | |avm |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a616.9|bN576 - K454 |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Khang |
---|
245 | |aKý sinh trùng Y học / |cNguyễn Mạnh Khang |
---|
260 | |aTp.HCM : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a293 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |a" Ký sinh trùng y học" được Bộ môn Ký sinh học biên soạn công phu, ngoài phần kiến thức cơ bản còn có nội dung chobj lọc ứng dụng các tiến bộ khoa học trong y học lâm sàng và y học cộng đồng. |
---|
653 | |aKý sinh trùng y học |
---|
653 | |aKý sinh trùng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101370 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101370
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.9 N576 - K454
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào